📌 Thông số model
👉 Model : CS-C3W-A0-3H4WFRL
📌 Camera
👉 Cảm biến hình ảnh : 1/2.7” Progressive Scan CMOS
👉 Cường độ ánh sáng tối thiểu : 0,01 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux khi có hồng ngoại
👉 Tốc độ màn trập Màn trập tự điều chỉnh
👉 Ống kính : 2,8 mm @F1.6, góc nhìn: ngang 100°, chéo 121° 4 mm @F1.6, góc quan sát: ngang 82°, chéo 97°
Ngàm ống kính : M12
👉 DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) : DNR 3D
Công nghệ WDR : Chống ngược sáng kỹ thuật số
📌 Công nghệ nén
👉 Nén video : H.265/H.264
👉 Bitrate của video : Ultra-HD; HD; Chuẩn. 👉 Bitrate tự điều chỉnh.
📌 Thông tin chung
👉 Nhiệt độ làm việc : -30°C đến 60°C
👉 Độ ẩm làm việc : 95% hoặc nhỏ hơn
👉 Nguồn điện : DC 12 V / 1 A
👉 Mức tiêu thụ điện năng : Tối đa 6 W
👉 Hạng IP : IP67
👉 Khoảng cách ghi hình vào ban đêm: Tối đa 30 m
👉 Kích thước : 72 mm × 72 mm × 150 mm (2,83” × 2,83” × 5,91”)
👉 Kích thước đóng gói : 252 mm × 110 mm × 92 mm (9,92” × 4,33” × 3,62”)
👉 Khối lượng tịnh : 395 g
📌 Mạng
👉 Âm báo do người dùng thiết lập : Hỗ trợ
👉 Ghép cặp Wi-Fi : Ghép cặp AP
👉 Giao thức : Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ
👉 Giao thức giao diện : Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ
👉 Chức năng chung : Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Hear Beat, Bảo vệ bằng mật khẩu, Mã hóa video
Bitrate tối đa 2M
📌 Wi-Fi
👉 Tiêu chuẩn : IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
👉 Dải tần số : 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
👉 Băng thông của kênh : Hỗ trợ 20 MHz
An ninh : 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
👉 Tốc độ truyền : 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 144 Mbps
📌 Hình ảnh
👉 Độ phân giải tối ưu : 2560 × 1440 ( 2K )
👉 Tỷ lệ khung hình : Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng
📌 Giao diện
👉 Lưu trữ : Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256 GB)
👉 Mạng có dây : RJ45 × 1 (Cổng Ethernet tự điều chỉnh 10 M / 100 M)
📌 Chi tiết các bộ phận
👉 Chi tiết các bộ phận : Camera C3W Pro (4MP) phiên bản có màu ban đêm; Bộ chuyển đổi nguồn (1,5 m); Tấm mẫu khoan; Bộ vít; Bộ phụ kiện chống nước; Hướng dẫn nhanh
📌 Chứng nhận:
👉 Chứng nhận: UL/FCC/CE/WEEE/REACH/RoHS